Từ điển Thiều Chửu
涂 - đồ
① Ðường, cùng nghĩa với chữ đồ 塗.

Từ điển Trần Văn Chánh
涂 - đồ
(văn) ① Con đường (như 塗, bộ 土, và 途 bộ 辶); ② Bôi, trát, mạ (như 塗, bộ 土); ③ [Tú] (Họ) Đồ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
涂 - đồ
Dùng như chữ Đồ 塗 — Tên thành xưa, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.


涂月 - đồ nguyệt ||